| STT |
Nội dung |
Số tiền |
Ghi chú |
|
Doanh Thu Tiền Hàng |
|
|
|
Doanh Thu Tiền Giờ |
|
|
0){?>
|
Doanh Thu Bán Lẻ |
|
|
|
Tổng Doanh Thu Trước Khi Chi Và Giảm Giá |
|
|
|
Trừ Giảm Giá |
|
|
|
Doanh Thu Tiền Mặt |
|
|
|
Trừ Chi Trong Ngày |
|
|
|
Doanh Thu Tiền Mặt Sau Trừ Chi |
|
|
|
Visa Ngân Hàng |
|
|
|
Banking |
|
|
|
Tổng Doanh Thu Tiền Mặt Và Banking |
|
|
|